Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2021-2022 (Có đáp án)

pdf 5 trang Phương Quỳnh 20/09/2025 270
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_11_truong_thpt_thuan.pdf
  • pdfdaP_aN_TOaN_ef88108239.pdf
  • pdfHuoNG_DaN_GIaI_MoT_So_CaU_TRONG_de_TOaN_560092372e.pdf

Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2021-2022 (Có đáp án)

  1. SỞ GD – ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: Toán 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Họ và tên thí sinh: . Mã đề thi Số báo danh: 132 Câu 1: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y 1 2 x 2 x 1 . B. y x4 x . C. yx sin . D. y x2 x3 . 22 Câu 2: Cho điểm M x00; y và đường thẳng :0ax by c với ab 0 . Khi đó khoảng cách dM ; là ax by c ax by c A. dM ; 00. B. dM ; 00. abc2 2 2 ab22 ax by c ax by c C. dM ; 00. D. dM ; 00. ab22 abc2 2 2 Câu 3: Đường tròn C : x22 y 2 x 2 y 23 0 có tâm và bán kính lần lượt là A. IR 2;2 , 5 . B. IR 1;1 , 5. C. IR 2; 2 , 5 . D. IR 1; 1 , 5 . Câu 4: Cho hai tập hợp A  2;5 và B 0;6 . Tìm AB . A. AB 0;5 . B. AB 0;5 . C. AB 0;5 . D. AB  2;6 . Câu 5: Cho tam giác ABC có BC a , AC b , AB c . Gọi p là nửa chu vi của tam giác, r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây SAI? A. S p p a p b p c . B. S bcsin A . C. a2 b 2 c 2 2 bc cos A. D. S pr . xt 14 Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng có phương trình tham số là t . yt 35 Một vectơ chỉ phương của là A. u 4; 5 . B. u 5;4 . C. u 1;3 . D. u 3;1 . Câu 7: Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình 4cos2 xx 4cos 3 0 trên đường tròn lượng giác là A. 1. B. 4 . C. 0 . D. 2 . 1 Câu 8: Cho sin với , giá trị của cos bằng 3 2 2 22 2 22 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 21 là A. 2 . B. 1. C. 3 D. 6 . Câu 10: Bất phương trình xx2 10 16 0 có tập nghiệm là A. ;2 . B. 8; . C. 2;8 . D. 2;8 . Trang 1/5 - Mã đề thi 132
  2. Câu 11: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 6, BC 10 . Tính BC BA . A. 4 . B. 16 . C. 6 . D. 8 . Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào SAI? A. sin 2a sin a cos a . B. cos2a cos22 a – sin a . C. cos2aa 1– 2sin2 . D. cos2aa 2cos2 –1. Câu 13: Số nghiệm của phương trình xx 4 10 là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 14: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình cosxm 2 có nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 15: Cho hàm số y 2 x2 4 x 1 có đồ thị P như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây SAI? A. miny 3 . B. Tọa độ đỉnh của là I 1; 3 . x 0; C. maxy 1. D. maxy 1. x 0; x 0;1 1 sin 2x Câu 16: Tập xác định của hàm số y là cos3x 1   A. D \  k , k . B. D \  k , k . 3 23 2  2 C. D \  k , k . D. D \  k , k . 3 23 Câu 17: Số nghiệm của phương trình xx 3 4 2 0 là A. 2. B. 0. C. 3 . D. 1. Câu 18: Xác định tập nghiệm S của bất phương trình xx 1 2 2 3 0 . 3 3 3 A. ; . B. 1; . C. ;1  . D. ; . 2 2 2 Câu 19: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho hai véctơ uv 1;1 , 2; 1 . Giá trị của biểu thức uv. bằng A. 3 . B. 1. C. 1. D. 2 . x 1 Câu 20: Tập xác định của hàm số yx 5 là x A. 5; . B. \0  . C. ;5 \ 0 . D. 5;  0 . Câu 21: Biết đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A 2; 1 , B 1; 2 . Khi đó, giá trị của biểu thức ab bằng A. 0 . B. 3 . C. 3 . D. 2. Câu 22: Cho đoạn thẳng AB có trung điểm I . Chọn khẳng định đúng. A. IA IB 0 . B. IA IB 0. C. IA 2 IB . D. AI BI . Trang 2/5 - Mã đề thi 132
  3. Câu 23: Người ta giới thiệu một loại thuốc kích thích sự sinh sản của một loại vi khuẩn. Sau ít phút, số vi khuẩn được xác định theo công thức N( t ) t2 40 t (0 t 30) . Hỏi sau bao nhiêu phút thì số vi khuẩn lớn nhất? A. 15 phút. B. 10 phút. C. 20 phút. D. 30 phút. Câu 24: Cho tam giác ABC cân tại A , biết AB a, BAC 120  . Độ dài cạnh BC bằng A. a . B. a 2 . C. a 3 . D. 2a . 21x Câu 25: Bất phương trình 1 có tập nghiệm là x 1 2 1 A. ;1 . B. 2;1 . C. ;1 . D. ;2 . 3 2 Câu 26: Số nghiệm của phương trình 2sinx 1 0 trên đoạn ;0 là 2 A. 2. B. 4. C. 0. D. 1. Câu 27: Cho hàm số y x2 63 x . Chọn khẳng định SAI. A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3; . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 . xt 15 12 Câu 28: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 :3xy 4 1 0 và 2 : . yt 15 33 60 36 56 A. . B. . C. . D. . 65 13 65 65 Câu 29: Số tập con gồm hai phần tử của tập X {1;2;3;4} là A. 12 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 30: Cho tam giác ABC có AB 3, BC 5, CA 6. Diện tích tam giác ABC là A. 56 . B. 2 14 . C. 6 . D. 36 . Câu 31: Cho hình bình hành ABCD và điểm M thỏa 23MA MB MC MC MD . Tập hợp M là A. một đường thẳng. B. một đoạn thẳng. C. một đường tròn. D. nửa đường tròn. Câu 32: Cho hàm số y f x nghịch biến trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình f x2 2 x 3 f mx 13 nghiệm đúng với mọi x ? A. 13 . B. 11. C. 10 . D. 12 . Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C : x22 y 2 x 4 y 25 0 và điểm M 3; 1 . Dây cung của C đi qua M có độ dài ngắn nhất là A. 16 2 . B. 2 17 . C. 17 . D. 82. Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3;1 . Tìm toạ độ điểm M thuộc tia Ox và điểm N thuộc 3 tia Oy sao cho tam giác AMN vuông tại A và có diện tích bằng . Biết điểm M có hoành độ bằng a , 2 điểm có tung độ bằng b khi đó ab bằng A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 35: Trên biển một con thuyền thả neo ở vị trí A . Một người đứng ở vị trí K trên bờ biển muốn đo khoảng cách từ người đó đến con thuyền, người đó đã chọn một điển H trên bờ với K và đo được KH 380m , AKH 50 , AHK 45 . Khoảng cách KA từ người đó đến con thuyền bằng Trang 3/5 - Mã đề thi 132
  4. A 50° K 45° H 380 m A. KA 290m . B. KA 280m . C. KA 270m . D. KA 300m . Câu 36: Cho tam giác ABC vuông tại A . Đường thẳng AB có phương trình 2xy 1 0 , đường cao AH có phương trình xy 20 ( H thuộc cạnh BC ). Gọi P(1; 3) là trung điểm BH ,Q là trung điểm AH . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đường thẳng CQ ? 1 11 1 A. M 0; . B. N ;0 . C. E 1;1 . D. F 2; . 3 3 3 xy22 Câu 37: Cho elip E : 1 và các mệnh đề: 25 9 c 4 (I) E có tiêu điểm F –3;0 và F 3;0 . (II) E có tỉ số . 1 2 a 5 (III) E có một đỉnh A1 –5; 0 . (IV) E có độ dài trục nhỏ bằng 3 . Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề SAI? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 38: Cho hàm số y ax2 bx c có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 . Câu 39: Cho hàm số bậc hai f x ax2 bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f 2 x 2 6 x 2 m có nghiệm? A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 6 . Trang 4/5 - Mã đề thi 132
  5. Câu 40: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số yx 3sin 2 5. Khi đó Mm bằng A. – 3. B. – 10. C. – 2. D. 10. Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin46x cos2 x m cos x 0 có nghiệm thuộc đoạn 0; ? 4 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 42: Cho parabol (P ) : y x2 2 x 3 . Phương trình đường thẳng đi qua đỉnh của ()P và vuông góc với đường thẳng d:2 y x là A. yx 6 . B. yx 5 . C. yx 2. D. yx 3 . Câu 43: Cho parabol P : y x2 21 x m . Tìm các giá trị của m để parabol cắt Ox tại hai điểm phân biệt có hoành độ dương. A. m 2 . B. m 1. C. 12 m . D. 12 m . Câu 44: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 6 (x 2)( x 32) x2 34 x 48 là A. 4 . B. 34 . C. 35 . D. 6 . xy 1 Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hệ phương trình có 4 nghiệm phân x22 y m biệt? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . xt 22 Câu 46: Cho đường thẳng : và điểm M 3;1 . Điểm A a; b nằm trên đường thẳng và yt 12 cách M một khoảng bằng 13 . Biết a 0 , khi đó giá trị biểu thức ab là A. 0 . B. 2 . C. 5 . D. 1. 4sin4x cos 4 x sin 2 x cos 2 x 3cos 2 x 2 Câu 47: Biết rằng A asinb x , với ab, là các số tự 1 co s22xxtan k nhiên và x k . Tính T 3 a b . 2 A. T 20 . B. T 10 . C. T 14 . D. T 12 . 2 xx 8 12 xx2 8 12 Câu 48: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình là 55 xx A. 12 . B. 8 . C. 9 . D. 7 . Câu 49: Cho hình bình hành ABCD . Gọi MN, lần lượt là trung điểm của CD và BC . Phân tích AC theo hai vectơ AM và AN . 11 21 A. AC AM AN . B. AC AM AN . 22 33 22 12 C. AC AM AN . D. AC AM AN . 33 33 x 30 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hệ bất phương trình có mx 1 nghiệm? A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 132