Đề khảo sát chất lượng (Lần 1) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

docx 4 trang Phương Quỳnh 31/07/2025 70
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 1) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_11_truong_thpt_nguyen.docx
  • docxDap an.docx
  • docxMade 002.docx
  • docxMade 003.docx
  • docxMade 004.docx
  • docxMade 005.docx
  • docxMade 006.docx
  • docxMade 007.docx
  • docxMade 008.docx
  • docxMade 009.docx
  • docxMade 010.docx
  • docxMade 011.docx
  • docxMade 012.docx
  • docxMade 013.docx
  • docxMade 014.docx
  • docxMade 015.docx
  • docxMade 016.docx
  • docxMade 017.docx
  • docxMade 018.docx
  • docxMade 019.docx
  • docxMade 020.docx
  • docxMade 021.docx
  • docxMade 022.docx
  • docxMade 023.docx
  • docxMade 024.docx

Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 1) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 1. NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO MÔN: TOÁN; LỚP 11 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: 001 Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 2x 3y 12 0 và véc tơ . Tìm ảnh của d qua v (4; 3) Tv A. 2x 3y 12 0 . B. 2x 3y 5 0 . C. 2x 3y 5 0 . D. 2x 3y 5 0 . x2 - 4x- 2 Câu 2. Tập nghiệm của phương trình = x- 2 là x- 2 A. S = {1} . B. S = {0;1}. C. S = {5} . D. S = {2} . Câu 3. Giải phương trình cot2 x 5cotx 4 0 . π π A. x kπ;x arccot 4 kπ,k Z. B. x kπ, k Z. 4 4 π π C. x kπ,k Z. D. x k2π;x arccot 4 k2π,k Z. 4 4 Câu 4. Để hai đồ thị y x2 2x 3 và y x2 m có hai điểm chung thì: A. m 3,5. B. m 3,5. C. m 3,5. D. m 3,5. Câu 5. Trên đường tròn lượng giác cung k k ¢ được biểu diễn bởi mấy điểm: 6 3 A. 3 B. 2 C. 6 D. 1 Câu 6. Phương trình tanx 3 có tất cả các nghiệm là: π π A. x kπ,k Z. B. x kπ,k Z . 6 3 π π C. x k2π,k Z. D. x k2π,k Z. 3 3 4 Câu 7. Biểu thức P sin cos sin cos bằng: 5 30 30 5 1 1 A. 1 B. C. 0 D. 2   2 Câu 8. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a . Tính tích vô hướng AB.AC ? 2 2   2   a   a 3 2   a A. AB.AC B. AB.AC C. AB.AC 2a D. AB.AC 2 2 2 Câu 9. Tập giá trị của hàm số y 3sin 2x là: A. ¡ B.  3;3 C.  1;1 D.  20;20 Câu 10. Trong các nghiệm dương bé nhất của các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm nhỏ nhất? x A. sinx 1. B. cos 0. C. sin2x 1. D. cosx 1. 2 Câu 11. Trong hệ toạ độ Oxy, cho tam giác ABC có A(6;1), B(-3;5) và trọng tâm G(-1;1). Tìm toạ độ đỉnh C? A. C(-6;3) B. C(6;-3) C. C(-3;6) D. C(-6;-3) Câu 12. Điều kiện xác định của hàm số: y Tan 2x là: A. x k k Z B. x k k Z 4 2 8 2 C. x k k Z D. x k k Z . 2 4 Câu 13. Phương trình sin2 x 3 sin 2x 3cos2 x 0 có các nghiệm là Trang 1/4 - Mã đề 001
  2. 2 5 A. x k với k ¢ . B. x k với k ¢ . 3 3 4 C. x k với k ¢ . D. x k2 với k ¢ . 3 3 Câu 14. Hàm số y cosx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? π π π A. 0;2π B. ; C. π;0 . D. ;π 2 2 2 Câu 15. Cho Tan 2 0 thì giá trị của sin là: 2 2 5 1 4 5 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 16. Trong các hình sau đây hình nào không có tâm đối xứng? A. Tam giác đều B. Hình tròn C. Hình vuông D. Hình thoi Câu 17. Cho hàm số y f x x2 4x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. y nghịch biến trên 2; . B. y nghịch biến trên ;2 . C. y đồng biến trên 2; . D. y đồng biến trên ; . Câu 18. Tìm điều kiện cần và đủ của a,b,c để phương trình a sinx bcosx c có nghiệm? A. a2 b2 c2 . B. a2 b2 c2 . C. a2 b2 c2 . D. a2 b2 c2 . Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(4; 8). Phép vị tự tâm O tỉ số k= -2 biến điểm nào trong các điểm sau thành điểm A? A. (-2;-4) B. (-8;-16) C. (2;4) D. (8;16) Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C): x2 y2 4x 4y 1 0 . Viết phương trình đường tròn (C') là ảnh của (C) qua phép quay Q (O;900 ) A. (x 2)2 (y 2)2 9 . B. (x 2)2 (y 2)2 3. C. (x 2)2 (y 2)2 3 . D. (x 2)2 (y 2)2 9 . Câu 21. Với mọi biểu thức: 2 9 Q Cos Cos Cos Cos bằng: 5 5 5 A. 10 B. 5 C. 10 D. 0 Câu 22. Tập nghiệm của phương trình: x- 2 = 3x- 5 là tập hợp nào sau đây? ïì 3 7ïü ïì 7 3ïü ïì 7 3ïü ïì 3 7ïü A. íï ; ýï . B. íï - ; ýï . C. íï - ;- ýï . D. íï - ; ýï . îï 2 4þï îï 4 2þï îï 4 2þï îï 2 4þï Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C): (x 1)2 (y 2)2 16 và đường tròn (C'): (x 10)2 (y 5)2 16 . Xác định phép tịnh tiến biến (C) thành (C') A. v (9;3) . B. v (11; 7) . C. v ( 11; 7) . D. v (11;7) . Câu 24. Phương trình 2sin2 x sin 2x 3được biến đổi thành phương trình? A. sin2 x 2sin x cos x 3cos2 x 0 B. sin2 x sin x cos x 3cos2 x 0 C. sin2 x 2sin x cos x 3cos2 x 0 . D. sin2 x sin x cos x 3cos2 x 0 . Câu 25. Số nghiệm của phương trình 2cos 2x 20 1 0 trong khoảng 90;180 là: A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 26. Phương trình sin x mcos x 10 có nghiệm khi và chỉ khi m 3 m 3 A. 3 m 3 . B. m 3 . C. . D. . m 3 m 3 Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d: 2x 3y 1 0 . Phép tịnh tiến theo véctơ v 2; 3 biến đường thẳng d thành đường thẳng d’ có phương trình? Trang 2/4 - Mã đề 001
  3. A. 3x 2y 1 0 B. 3x 2y 1 0 C. 2x 3y 1 0 D. 2x 3y 4 0 Câu 28. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 1 . A. x k2 k ¢ . B. x k2 ; x k2 k ¢ . 6 3 C. x k2 ; x k2 k ¢ . D. x k ; x k k ¢ . 6 2 6 2 Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos2 x 1 là: A. 3 B. 1 C. 1 D. 3 Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 A. 2; . B. ; . 2 1 1 C. ;2 . D. ; 2; . 2 2 Câu 31. Đường thẳng đi qua A(-1;2) nhận n 2; 4 làm véctơ pháp tuyến có phương trình là? A. x y 4 0 B. x 2y 4 0 C. x 2y 5 0 D. x 2y 4 0 Câu 32. Hàm số y x2 3x 2 có đồ thị là hình nào sau đây ? A. Hình 1 B. Hình 3 C. Hình 2 D. Hình 4 Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình x x 2 2 x 2 là: A.  . B. 2; . C. ;2 . D. 2 . Câu 34. Mọi phép dời hình cũng là phép đồng dạng tỉ số? A. k=0 B. k=3 C. k=1 D. k=2 Câu 35. Cho hình vuông tâm O. Phép quay tâm O góc α biến hình vuông thành chính nó. Vậy α bằng bao nhiêu? A. 900 B. 300 C. 450 D. 600 Câu 36. Bất phương trình x 3 1 có nghiệm là A. 2 x 3. B. 3 x 4 . C. x 2 hoặc x 4 . D. x 3 . Câu 37. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn : x(3 xy xz) y 6z 5xy(y z) . Tìm giá trị nhỏ nhất của P 3x y 6z A. 30 B. 3 6 C. 6 2 D. 9 Câu 38. Trong mặt phẳng Oxy, phép tịnh tiến theo v (a;b) biến đường thẳng x 2y 7 0 thành đường thẳng x 2y 3 . Biết véc tơ v có độ dài nhỏ nhất , tính giá trị biểu thức M 2a 3b 4 A. M 5 . B. M 4 . C. M 3. D. M 2 . Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 3x 2y 6 0 và điểm I(1;2) , phép vị tự tâm I tỉ số -2 biến d thành d'. Tìm phương trình d' A. 3x 2y 5 0 . B. 3x 2y 6 0 . C. 2x 3y 9 0 . D. 3x 2y 9 0 . Câu 40. Nghiệm của phương trình 2sin2x sinx 0 thỏa mãn điều kiện 0 x là: 5  5  5   A. 0; ; ; . B. ; . C. ; ; . D. . 6 6  6 6  6 2 6  6  Câu 41. Cho hai điểm A(1;2) và B(4;6). Tìm toạ độ điểm M trên trục Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 1? 4 4 0;0 và 0; 0; A. 3 B. 3 C. (0;0) D. 0;0 và 1;0 Câu 42. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD . Gọi M là trung điểm của BC . N là điểm 11 1 trên cạnh CD sao cho CN 2ND . Giả sử M ( ; ) và đường thẳng AN có phương trình 2x y 3 0 . Tìm tọa độ 2 2 điểm A . Trang 3/4 - Mã đề 001
  4. A. A(1; 1); A( 4; 5) B. A(1; 1); A(4; 5) C. A(1; 1); A(4;5) D. A(1;1); A(4;5) Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C): (x 3)2 (y 1)2 18 và đường tròn (T): (x 5)2 (y 3)2 2 . Phép vị tự tâm I(a;b) tỷ số k 0 biến (C) thành (T) tính 4a 5b 6k A. 60 . B. 48 . C. 47 . D. 46 . Câu 44. Phương trình cos x 3 sin x 2cos 2x có số nghiệm thuộc khoảng 0;2 là A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 45. Phương trình cos2 x 3sin x cos x 2sin2 x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm x 2 ;2 ? A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 6 . Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình sau có nghiệm: 3 x 1 m x 1 2 4 x2 1 1 1 1 1 A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 3 3 3 3 tanx Câu 47. Xét tính chẵn, lẻ của hàm số y ? sinx 2 A. Hàm số không chẵn, không lẻ. B. Hàm số chẵn C. Hàm vừa chẵn, vừa lẻ. D. Hàm số lẻ Câu 48. Với giá trị nào của m thì phương trình: mx2 2 m 2 x m 3 0 có 2 nghiệm phân biệt? A. m 4 . B. m 0 . C. m 4 và m 0 . D. m 4 . 2 Câu 49. Gọi x1, x2 là hai nghiệm thực của phương trình: x mx m 1 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2x1x2 3 P 2 2 x1 x2 2(x1x2 1) 1 A. 0 B. 1 C. D. 2 2 Câu 50. Tìm số nghiệm của phương trình: sin2019 x cos2020 x 2(sin2021 x cos2022 x) cos 2x trên đoạn  10;30 A. 44 B. 46 C. 51 D. 50 HẾT Trang 4/4 - Mã đề 001