Đề khảo sát chất lượng (Lần 2) môn Toán 11 - Trường THPT Hàm Long 2021-2022 (Có đáp án)

doc 5 trang Phương Quỳnh 29/08/2025 290
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 2) môn Toán 11 - Trường THPT Hàm Long 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_11_truong_thpt_ham_lon.doc
  • doc03_03_209.doc
  • doc03_03_357.doc
  • doc03_03_485.doc
  • doc03_03_570.doc
  • doc03_03_628.doc
  • xlsxToan_11.xlsx

Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 2) môn Toán 11 - Trường THPT Hàm Long 2021-2022 (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ THI THỬ LẦN 2 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tên môn: TOÁN 11 HÀM LONG Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: SBD: x2 2x 3 Câu 1: Giới hạn lim bằng? x 1 x 1 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . C : x 1 2 y 2 2 4 Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn . Tìm ảnh của đường C tròn qua phép vị tự tâm O tỉ số 2 . x 2 2 y 4 2 16 x 2 2 y 4 2 16 A. . B. x 2 2 y 4 2 16 x 2 2 y 4 2 16 C. . D. . Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và SD (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây là sai? A. MN / / SBC B. CD / / OMN C. BC / / OMN D. OM / / NCD f (x) 1 xf (x) 1 Câu 4: Cho lim 1. Tính I lim x 1 x 1 x 1 x 1 A. I 2 B. I 4 C. I 4 D. I 2 Câu 5: . Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' (Tham khảo hình vẽ). Giao tuyến của hai mặt phẳng A' BD và BCC ' B ' là: A. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với BD . B. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với A' D . C. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với A' B . D. Đường thẳng B 'C . Trang 1/5 - Mã đề thi 132
  2. Câu 6: Cho tứ diện ABCD có AB = AC = AD và B·AC = B·AD = 60° , C·AD = 90° . Gọi I và J lần lượt là uuur uur trung điểm của AB và CD . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB và IJ ? A. 60°. B. 45°. C. 120°. D. 90°. 5n 1 4n Câu 7: Tính lim bằng: 3n 2.5n 1 5 5 1 A. B. C. D. 2 3 2 2 Câu 8: Cho hàm số y 2sin x 2cos x , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là: 2 2 2 2 A. . B. . C. 2. D. 0. x2 3x 2 a a Câu 9: Cho giới hạn lim trong đó là phân số tối giản. Tính S a 2 b2 . x 2 x2 4 b b A. S 20. B. S 25 . C. S 10 . D. S 17 . Câu 10: Gọi u là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và v là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và u,v . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 nếu 900 1800 B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng . C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 nếu 00 900 D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng nếu 900 . Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , cạnh bên SA  ABCD và SA 3a . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD , tính tan . 3 2 2 3 A. tan B. tan C. tan D. tan 3 2 2 3 2 10 6 2 3x Câu 12: Hệ số chứa x trong khai triển là 6 C 6 .24.36 C 6 .24. 3x C 6 .24.36 C 6 A. . 10 B. . C. .1 0 D. . 10 10 2 Câu 13: Nghiệm của phương trình sin x 4sin x 3 0 , là: x k , k Z x k2 , k Z A. x k2 , k Z B. . 2C. . D. . x k , k Z 2 Câu 14: Cho tứ diện ABCD có AC = a, BD = 3a . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC . Biết AC vuông góc với BD . Tính MN . 3a 2 2a 3 a 6 a 10 A. MN = . B. MN = . C. MN = . D. MN = . 2 3 3 2 5 1 Câu 15: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u và công sai d . Tìm số hạng thứ 45 . n 1 3 3 40 41 38 A. u B. u 13 C. u D. u 45 3 45 45 3 45 3 Câu 16: Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Đường thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. A BD . B. A DC . C. A CD . D. A B CD . Câu 17: Cho hai mặt phẳng P và Q song song với nhau và một điểm M không thuộc P và Q . Qua M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với P và Q ? A. 3. B. Vô số. C. 2. D. 1. Trang 2/5 - Mã đề thi 132
  3. x2 3 Câu 18: Tính lim bằng: x x 3 A. B. 1 C. 1 D. 0; 2 Câu 19: Phương trình 2sin 2x 3 0 có số nghiệm trong là: A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 20: Từ các số 1, 2, 4, 6, 8, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau? A. 720 B. 36. C. 1. D. 24. 2 x 4x 7 khi x 2 Câu 21: Cho hàm số f x . Khẳng định nào sau đây là sai? x 7 khi x 2 A. Hàm số f x liên tục trên khoảng 7;2 . B. Hàm số liên tục tại điểm x 2 C. Hàm số f x liên tục trên khoảng 2; D. Hàm số f x liên tục trên R x2 x 4x2 1 lim Câu 22: Tìm x 2x 3 1 1 A. 2 B. C. 2 D. Câu 23: Tính tổng S 1 3 32 32019 . 32020 1 1 32020 1 32018 1 32019 A. S B. S C. S D. S 2 2 2 2 Câu 24: Cho tứ diện OABC có OA,OB,OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây SAI. A. OH  ABC B. OH  BC C. AB  OC D. OH  OA x2 ax 1 khi x 2 Câu 25: Tìm a để hàm số f x có giới hạn tại x 2. 2 2x x 1 khi x 2 A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 . 1 Câu 26: Cho dãy số u có số hạng tổng quát u . Viết năm số hạng đầu của dãy số u . n n n2 n 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; C. 1; ; ; ; D. 1; ; ; ; 4 9 16 25 36 2 4 9 16 25 4 9 16 25 2 3 4 5 Câu 27: Có 5 cây bút đỏ, 3 cây bút vàng và 6 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút ? A. .9 0 B. . 5 C. . 21 D. . 14 Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên R và f 1 . f 2 3 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng. A. Phương trình f x 0 có hai nghiệm x 1; x 2. B. Phương trình f x 0 vô nghiệm. C. Phương trình f x 0 có nghiệm x 3. D. Phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1;2 . 2n3 n2 8 Câu 29: Tính lim bằng: 7 2n A. 0 B. C. D. 1  M 2;4 v 1;7 Câu 30: Điểm là ảnh của điểm nào sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ . Trang 3/5 - Mã đề thi 132
  4. Q 1;3 P 3;11 F 1; 3 E 3;1 A. . B. . C. . D. . Câu 31: . Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và AA' a 3 . Góc giữa đường thẳng A' B và mặt phẳng ABC bằng: A. 450 B. 300 C. 600 D. 900 Câu 32: Số đường chéo của một đa giác lồi 20 cạnh là A. .3 60 B. . 380 C. . 190 D. . 170 Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông; cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai? A. BC  SCD B. BD  SAC C. AD  SAB D. CD  SAD ïì 3 3x + 2 - 2 ï khi x > 2 ï - Câu 34: Tìm giá trị của a để hàm số f (x)= íï x 2 liên tục tại x = 2. ï 1 ï a2 x + khi x £ 2 îï 4 A. a=2 B. a=3 C. a=1 D. a=0 Câu 35: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác cos x cos . x k2 . k Z A. x k . k Z . . B. x k2 x k2 . k Z C. . x k2 D. x k2 . k Z Câu 36: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn  20;20 để lim 4x2 3x 2 mx 1 x A. 21 B. 22 C. 18 D. 41 Câu 37: Nếu lim f x 5 thì lim 3x 4 f x bằng bao nhiêu? x 0 x 0 A. 17 . B. 1. C. 1. D. 20 . Câu 38: Tìm tham số m để phương trình 4sin x mcos x 5 có nghiệm . m 3 A. . m 3 B. . m C.3 4. D.m . 3 3 m 3 3 ax + 1- 1- bx Câu 39: Biết rằng b > 0, a + b = 5 và lim = 2 . Khẳng định nào dưới đây đúng? x® 0 x A. 1 10. D. b<1 Câu 40: Biết rằng lim 5x 2 + 2x + x 5 = a 5 + b. Tính S = 5a + b. x® - ¥ ( ) A. S = - 1. B. S = - 5. C. S = 5. D. S = 1. 1 Câu 41: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội q 4 . Tìm số hạng thứ 6 . n 1 8 A. u6 512 B. u6 2048 C. u6 128 D. u6 128 3 Câu 42: Cho tứ diện ABCD có AC = AD , C·AB = D·AB = 60° , CD = AD . Gọi j là góc giữa AB và CD . 2 Chọn khẳng định đúng? 1 3 A. j = 60°. B. cosj = . C. cosj = . D. j = 30°. 4 4 Trang 4/5 - Mã đề thi 132
  5. x 1 khi x 1 Câu 43: Cho biết hàm số f x 2x 1 x 2 liên tục tại điểm x 1. Tính giá trị m khi x 1 biểu thức P m2 3m 8 . A. P 10 B. P 13 C. P 12 D. P 11 Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) . Khi đó tan bằng 2 3 3 A. 1 B. C. 3 D. 3 2 Câu 45: Cho tứ diện ABCD trong đó AB = 6, CD = 3 , góc giữa AB và CD là 60° và điểm M trên BC sao cho BM = 2MC . Mặt phẳng (P) qua M song song với AB và CD cắt BD, AD, AC lần lượt tại M, N, Q . Diện tích MNPQ bằng: 3 A. 2 2. B. 2 3. C. 3. D. . 2 x2 x 2 3 3x 5 a a Câu 46: Cho lim ( là phân số tối giản; a, b là số nguyên). Tính tổng x 1 2 x 3x 2 b b P a2 b2 . A. P 5. B. P 3. C. P 2 D. P 2 . Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Gọi M là trung điểm SA . Mặt phẳng MBD vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây? A. SBC . B. SAC . C. SBD . D. ABCD . x2 3x 4 2 Câu 48: Giới hạn lim bằng x 0 x 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 3 2 3n2 n 1 Câu 49: Tính lim bằng: 2n2 5 1 3 3 1 A. B. C. D. 2 2 5 5 Câu 50: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 132