Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_11_truong_thpt_nguyen.doc
de 002.doc
de 003.doc
de 004.doc
de 005.doc
de 006.doc
de 007.doc
de 008.doc
de 009.doc
de 010.doc
de 011.doc
de 012.doc
de 013.doc
de 014.doc
de 015.doc
de 016.doc
de 017.doc
de 018.doc
de 019.doc
de 020.doc
de 021.doc
de 022.doc
de 023.doc
de 024.doc
Phieu soi dap an TOÁN 11.doc
Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 LỚP 11 – NĂM HỌC 2020 - TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO 2021 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 2 3 AD = DC = a, AB = 2a SA ^ ABCD SA = a Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D , , ( ), 3 CD, SB . Góc giữa hai đường thẳng bằng A. 600 . B. 450 . C. 300 . D. 900 . 2 Câu 2: Cho phương trình cos x + 2sin x + 1 = 0 . Đặt sinx = t ta được phương trình nào sau đây? 2 2 2 2 t + 2t + 2 = 0 . t + 2t + 2 = 0 . t + 2t + 1 = 0 . A. - t + 2t + 2 = 0 . B. C. D. (u ) u = 2 u Câu 3: Cho cấp số cộng n với 1 và công sai d = 10 . Giá trị của 11 bằng A. 101. B. 102. C. 103. D. 100. 2017 y = . Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số sin x ïì p ïü D = ¡ \ íï + kp,k Î ¢ýï . ï 2 ï D = ¡ \ kp,k Î ¢ . D = ¡ \ 0 . A. îï þï B. { } C. { } D. D = ¡ . Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy và đáy là hình thang cân có đáy lớn AD gấp đôi đáy nhỏ BC , đồng thời cạnh bên AB = BC . Khi đó, góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy là góc nào dưới đây? · · · · A. BCA . B. SDA . C. SCB . D. SCD . 1,2, 3, 4,5 Câu 6: Từ các chữ số lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số? 4 4 4 A . 5 5 . C A. 5 B. 4 . C. D. 5 . 2 M 1;5 N - 2;8 Câu 7: Parabol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm ( ) và ( ) có phương trình là 2 2 2 2 A. y = x + 2x + 2. B. y = 2x + x + 2. C. y = 2x + 2x + 2 . D. y = x + x + 2 . x - 2 2x + 7 = x2 - 4 Câu 8: Tổng các nghiệm của phương trình ( ) bằng A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. n + 1 6 u = u n Câu 9: Cho dãy số ( n ), biết 2n + 1 . Số 11 là số hạng thứ mấy của dãy số? A. 5 . B. 17. C. 6. D. 18 . r A 3;5 v = 4;2 Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm ( ). Phép tịnh tiến theo vectơ ( ) biến A thành điểm có tọa độ là 7;7 - 1;3 - 7;- 7 1;- 3 A. ( ). B. ( ). C. ( ). D. ( ). . æ ön ç 3 3 ÷ çx - ÷ ç 2÷ Câu 11: Khi khai triển biểu thức è x ø ta được số hạng tổng quát là: C kx 3n- 5k C k (- 3)k x 3n- 5k C k (- 3)k x 3n- 3k C k 3k x 3n- 5k A. n B. n . C. n . D. n . Câu 12: Giải phương trình sin2x = 3 sinx. é p êx = + kp é ê êx = k2p ê 2 ê ê p ê x = + k2p ,k Î ¢. ê p ê êx = + k2p ,k Î ¢. éx = kp ê 3 ê 6 ê ê 2p p ê 5p ê p ,k Î ¢. êx = + k2p x = ± + k2p,k Î ¢. êx = + k2p êx = ± + k2p ê 3 ê A. ë B. 6 C. ëê 6 D. ë 6 . Câu 13: Một hộp có 3 viên bi xanh, 4 viên bi đỏ, 5 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi từ hộp. Tính xác suất để lấy được 3 viên bi Trang 1/4 - Mã đề 001
- có đủ 3 màu. 3 3 1 1 . . . . 11 55 110 12 A. B. C. D. Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C 'D' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây? A. .D 'C ' B. . B ' A' C. . CD D. . A' A a d Ë a Câu 15: Cho mặt phẳng ( ) và đường thẳng ( ). Khẳng định nào sau đây sai? d / / c, c Ì (a) d / / a A. Nếu thì ( ). d / / a a B. Nếu ( ) thì trong ( ) tồn tại đường thẳng a sao cho a / / d . d Ç a = A d¢Ì a C. Nếu ( ) và đường thẳng ( ) thì d và d¢ hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau. d / / a b Ì a D. Nếu ( ) và đường thẳng ( ) thì b / / d . DSBC; DSAD Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Gọi M ,N theo thứ tự là trọng tâm . Khi đó MN song song với mặt phẳng (SBD) (SAC) (ABCD) A. (SAD) B. C. D. . ( ) 2 Câu 17: Cho hàm số y = f x = - x + 4x + 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? - ¥ ;+ ¥ - ¥ ;2 A. y đồng biến trên ( ). B. y nghịch biến trên ( ). 2;+ ¥ 2;+ ¥ C. y đồng biến trên ( ). D. y nghịch biến trên ( ). Câu 18: Có 10 thẻ được đánh số từ 1 đến 10. Rút ngẫu nhiên một thẻ. Tính xác suất để rút được thẻ mang số lẻ. 1 1 1 1 . . A. 3 . B. 10 . C. 2 D. 5 4x + 1 = x - 5 Câu 19: Tập nghiệm của phương trình là 12;- 2 12;2 2 12 A. { } . B. { } . C. { } . D. { } . 2n - 3n+ 1 u = u n n Câu 20: Dãy số ( n )với 3 có giới han bằng? A. -3. B. -1. C. 3. D. 0. Câu 21: Cho DABC có S = 10 3 , nửa chu vi p = 10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là 3. A. 2. B. C. 2. D. 3. æ ö çx + 1÷ lim ç ÷ x® 1+ çx - 1÷ Câu 22: è ø bằng ? A. -1. B. 1. C. - ¥ . D. + ¥ . 0,1,2,3,5,6 Câu 23: Từ các chữ số lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho 5? A. 220 B. 120 . C. 48. D. 108. SA ^ ABCD Câu 24: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, ( ). Gọi O là tâm của hình chữ nhật ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng A. AC ^ SD . B. SB ^ BC . C. BD ^ SO . D. SO ^ BC . lim ( x 3 - 3x2 + 2) Câu 25: x® + ¥ bằng ? A. + ¥ . B. 2. C. 0. D. - ¥ . 12 x9 (2 + x) Câu 26: Hệ số của số hạng chứa trong khai triển của biểu thức là: 9 9 9 3 9 C 2 C 9 2 C A. 12 . B. 12 . C. 2 . D. 12 . ABCD Câu 27: Cho hình hộp ABCD.A 'B 'C 'D ' . Mặt phẳng ( ) song song với mặt phẳng nào sau đây? Trang 2/4 - Mã đề 001
- DCC ¢D ¢ A¢B ¢C ¢D ¢ A¢ADD ¢ CDA¢B ¢ A. ( ). B. ( ). C. ( ). D. ( ). 16 æ 3ö çx + ÷ ç ÷ x è x ø Câu 28: Số hạng không chứa trong khai triển của biểu thức là: 8 8 8 8 8 3 C C 16 - 3 C A. 16 . B. 16 . C. 3 . D. 16 . P 2 Câu 29: Giao điểm của parabol ( ): y = x + 5x + 4 với trục hoành là 0;- 1 ; 0;- 4 0;- 1 ; - 4;0 - 1;0 - 4;0 - 1;0 0;- 4 A. ( ) ( ). B. ( ) ( ). C. ( ); ( ). D. ( );( ). æ ö ç p÷ cosç2x + ÷- cosx = 0 ç 3÷ Câu 30: Giải phương trình è ø . é p é p êx = - + k2p êx = - + k2p ê ê ê 3 ,k Î ¢. ê 3 ,k Î ¢. ê 2p 2p ê p 2p êx = + k êx = - + k A. ëê 9 3 B. ëê 9 3 . p p x = + kp,k Î ¢. x = - + k2p,k Î ¢. C. 12 D. 3 Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM . Mệnh đề nào sau đây sai? A. AB ^ (SAC). B. AC ^ (SAB). C. BC ^ (SAM ). D. AJ ^ (SBC). b = 6,c = 8, ¶A = 600 Câu 32: Cho DABC có . Độ dài cạnh a là A. 3 12. B. 2 13. C. 20. D. 2 37. Câu 33: Trong các công thức sau, công thức nào sai? cot 2 x - 1 cot 2x = A. 2cot x . B. cos3x = 4cos3 x - 3cosx . 2tan x tan 2x = 2 C. sin 3x = 3sinx - 4sin3 x D. 1+ tan x . ur A - 1;2 n = 2;- 4 Câu 34: Đường thẳng đi qua ( ), nhận ( ) làm vectơ pháp tuyến có phương trình là: A. x - 2y + 5 = 0 B. x + y + 4 = 0 C. - x + 2y - 4 = 0 D. x - 2y - 4 = 0 1 sin 2x = Câu 35: Giải phương trình 2 . é p é p é p é p êx = + kp êx = + k2p êx = + kp êx = + k2p ê ê ê ê ê 12 ,k Î ¢. ê 3 ,k Î ¢. ê 12 ,k Î ¢. ê 6 ,k Î ¢. ê p ê 2p ê 5p ê 5p êx = - + kp êx = + k2p êx = + kp êx = + k2p A. ëê 12 B. ëê 3 C. ëê 12 . D. ëê 6 Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , tâm O . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SA và BC . ABCD SAO Biết rằng góc giữa MN và ( ) bằng 60° , sin góc giữa MN và mặt phẳng ( ) bằng: 5 5 41 2 41 A. 5 . B. 10 . C. 41 . D. 41 . Câu 37: Trên một bàn cờ vua kích thước 8´ 8 , người ta đặt số hạt thóc theo cách như sau. Ô thứ nhất đặt một hạt thóc, ô thứ 2 đặt hai hạt thóc, các ô tiếp theo đặt số hạt thóc gấp đôi đứng liền kề trước nó. Tính tổng số hạt thóc từ ô đầu tiên đến ô thứ sáu mươi hai. A. 262 - 1. B. 261 - 1. C. 264 - 1. D. 263 - 1. Câu 38: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? tan x y = A. sin x . B. y = cosx.cot x C. y = x cosx D. y = sin 2x é0;5pù Câu 39: :Tính tổng các nghiệm của phương trình cos2x + cosx - 2 = 0 trên ëê ûú. A. 8p. B. 2p. C. 4p. D. 6p. M ,N ,P SA,AB ,CD Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi và Q lần lượt là trung điểm của và MN . Trang 3/4 - Mã đề 001
- Khi đó: uuur uuuur uuur uuur uuuur uuur SC ;AD ;PB SC ;AD ;BQ A. Ba vecto đồng phẳng. B. Ba vecto đồng phẳng. uuur uuuur uuur uuur uuuur uuur SC ;AD ;BM SC ;AD ;QP C. Ba vecto đồng phẳng. D. Ba vecto đồng phẳng. S = 2.1.C 2 + 3.2.C 3 + 4.3.C 4 + + 2020.2019.C 2020 Câu 41: Tính tổng 2020 2020 2020 2020 A. 2020.2019.22018 B. 2020.2019.22020 C. 2022.2021.22020 D. 2021.2020.22019 æ ö ç8 ÷ G ç ;0÷ C ç3 ÷ M 0;1 N 4;1 Câu 42: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn ( ) tâm I , trọng tâm è ø, các điểm ( ), ( ) lần lượt đối xứng với K 2;- 1 C I qua AB và AC , điểm ( )thuộc đường thẳng BC . Viết phương trình đường tròn ( ). 2 2 2 2 x - 3 + y2 = 5 x + 3 + y2 = 25 x + 3 + y2 = 5 x - 3 + y2 = 25 A. ( ) . B. ( ) C. ( ) . D. ( ) . ïì u = 2 n ï 1 (3n - 2).4 í n * lim ï u = 4u + 3.4 ,n Î ¥ ï n+ 1 n u Câu 43: Cho dãy số xác định bởi: îï . Tính giới hạn n . A. 3 B. 4 C. 2 D. 0. æ ön ç 1 ÷ ç x - ÷ 2 ç 4 ÷ Câu 44: Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức è 2 x ø biết rằng n là số nguyên dương thỏa mãn: C 1 + 2C 2 + 3C 3 + + n - 1 C n- 1 + nC n = 64n n n n ( ) n n . 21 21 - 21 - 21 A. 8 . B. 4 . C. 8 . D. 4 . 3cosx - 2 2cosx + 3m - 1 = 0 Câu 45: Tất cả các giá trị của m để phương trình ( )( ) có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng æ ö ç 3p÷ ç0; ÷ ç 2 ÷ è ø là a 3 f (x) = íï ï 4x - 3 - x ï 1- ax , x £ 3 Câu 47: Cho hàm số îï . Để hàm số f (x) liên tục tại x = 3 thì a bằng: 2 - 4 4 - 2 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . Câu 48: Tổ 1 của một lớp học có 13 học sinh gồm 8 học sinh nam trong đó có bạn A và 5 học sinh nữ trong đó có bạn B được xếp ngẫu nhiên vào 13 ghế trên một hang ngang để dự lễ sơ kết học kỳ 1. Tính xác suất để xếp được giữa 2 bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời bạn A không ngồi cạnh B? 1 1 4 4 . . . . A. 1278 B. 1287 C. 6453 D. 6435 ì 2 ï ax + 1 - bx - 2 1 ï khi x ¹ ï 3 f (x) = íï 4x - 3x + 1 2 ï c 1 ï khi x = Câu 49: Cho hàm số îï 2 2 (a,b,c Î ¡ ) . 1 x = 2 2 2 liên tục tại 2 . Tính a + b + c . A. 34. B. 14. C. 43 D. 82 2sin 2x + cos2x y = Câu 50: Hàm số sin 2x - cos2x + 3 có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Trang 4/4 - Mã đề 001