Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

docx 4 trang Phương Quỳnh 31/07/2025 60
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_11_truong_thpt_nguyen.docx
  • docxDap an TOÁN 11.docx
  • docxtailieu_1.docx
  • docxMade 236.docx
  • docxMade 317.docx
  • docxMade 478.docx

Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐỀ KHẢO SÁT LẦN III TỔ TOÁN NĂM HỌC 2021– 2022 Môn: Toán - Lớp11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: 150 Câu 1. Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’, với E là trung điểm của BB’. Đẳng thức nào dưới đây đúng?    1     1  A. DE AB AD AA' B. DE AB AD AA' 2 2        1  C. DE AB AD AA' D. DE AB AD AA' 2 3 Câu 2. Với mọi số . Ta có Sin bằng: 2 A. Cos B. Sin C. Cos D. Sin Câu 3. Cho 4 chữ cái U, G, N, H đã được viết lên các tấm bìa, sau đó người ta trải ra ngẫu nhiên. Tìm xác suất 4 chữ cái đó là HUNG 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 4 256 24 Câu 4. Tìm hệ số chứa x4 trong khai triển nhị thức (1+3x)10 A. 17010 B. 16150 C. 17000 D. 17550 1 Câu 5. Cho CSN có u ;u 16 . Tìm q và số hạng đầu tiên của CSN? 2 4 5 1 1 1 1 1 1 A. q ,u B. q 4,u C. q ;u D. q 4,u 2 1 2 1 16 2 1 2 1 16 Câu 6. Có 3 người Mỹ, 4 người Pháp, 5 người Việt Nam. Chọn ngẫu nhiên 3 người trong số 12 người trên. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 220 B. 1320 C. 12 D. 60 Câu 7. Số nghiệm của phương 2Sin x 1 0 trên đoạn 0;  là: A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 8. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , M là trung điểm cạnh BC . Khi đó, cos ·AB, DM bằng 3 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 6 Câu 9. Nghiệm của phương trình lượng giác: sin2 x 2sin x 0 là: A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2 Câu 10. Công thức nào sau đây sai A. Sinx Cosx= 2Cos x B. Sinx - Cosx= 2 Sin x 4 4 C. Sinx Cosx= 2 sin x D. Sinx Cosx= 2Cos x 4 4 2 Câu 11. Cho dãy số un xác định bởi: u1 2; un 2un 1 n , n 2 . Số hạng thứ 4 của dãy số un bằng A. 34 B. 93 C. 9 D. 0 3x3 2x2 1 khi x 1 Câu 12. Cho hàm số f(x) = . Tìm a để hàm số f(x) liên tục trên tập R. a - 1 khi x=1 A. a = 1 B. a = 2. C. a = -3 D. a = 3 Trang 1/4 - Mã đề 150
  2. Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có SB  ABCD , góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ABCD là góc nào sau đây? A. S· DB B. D· SB C. S· DA D. S·DC Câu 14. Cho hình chóp S.ABC. G là trọng tâm tam giác SAB. I là điểm nằm trên cạnh AC sao cho IA=2IC. GI song song với mặt phẳng nào sau đây? A. (SBC) B. (SAB) C. (ABC) D. (SAC) 3 Câu 15. Cho Cos 2 . Biểu thức Sin4 Cos4 bằng: 5 4 4 3 3 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 16. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M(4; 3) . Gọi M’ là ảnh của M qua phép đối xứng tâm O. Khi đó tọa độ của điểm M’ là: A. ( 4;3) B. (4;3) C. ( 4; 3) D. ( 3;4) Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. MN // (SAD) B. MN // (SAB) C. MN // (SCD) D. MN // (SBC) Câu 18. Véc tơ chỉ phương của đường thẳng d :3x 4y 5 0 là: A. u 3;4 B. u 4;3 C. u 3; 4 D. u 4; 3 Câu 19. Phương trình Cot(x 150 ) 3 có nghiệm là: A. x 150 k3600 B. x 450 k3600 C. x 150 k1800 D. x 450 k1800 x2 1 Câu 20. Giới hạn lim bằng: x 1 x2 3x 2 A. 1. B. -2. C. 0. D. 2. Câu 21. Trong các khẳng định sau đây khẳng định nào đúng? A. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau. B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau. D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. Câu 22. Tìm n biết khai triển ( 1+2x2)n có tổng các hệ số là 19683 A. 27 B. 10 C. 9 D. 8 Câu 23. Phương trình x 1(x 2) x 1(x2 4) có tập nghiệm là: A. 2;1;3 B. 3 C. 2;3 D. 1;3 Câu 24. Nghiệm của phương trình cos7x.cos5x – 3 sin2x = 1 – sin7x.sin5x thuộc khoảng 0; là: 2 A. x B. x C. x D. x 3 3 4 2 Câu 25. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ: A. y Sinx B. y Sinx Cosx C. y Cos2 x D. y 2022x 1 3x 1 a Câu 26. Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức có dạng . Khi đó a bằng? 4x 3 (4x 3)2 3 A. a B. a = 13 C. a = 5 D. a = -13 4 Câu 27. Tính I = lim(-2n3 5n2 4n 6) . A. I = + . B. I . C. I = 2 . D. I = 1 . Câu 28. Cho (P): y 2x2 4x 6 . Đỉnh của Paraol có tọa độ là: A. 2;6 B. 1;8 C. 2;6 D. 1;0 Câu 29. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó: A. Song song. B. Chéo nhau. C. Hoặc song song hoặc trùng nhau. D. Trùng nhau. Trang 2/4 - Mã đề 150
  3. Câu 30. Cho hàm số y x3 2x2 5. Kết quả nào dưới đây sai? A. y '( 1) 7 . B. y '(1) 1. C. y '(0) 0 . D. y '(2) 4 . Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, O là giao điểm của hai đường chéo và SA SC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. AB  (SAC) . B. AC  (SBD) . C. SA  (ABCD) . D. BD  (SAC) Câu 32. Cho hình chóp S.ABCcó đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  SAC . B. AB  SBC . C. BC  SAB . D. AC  SBC . Câu 33. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? n n 3 6 2 n 3n 2 A. n 1 B. n 4n C. 5 D. 3 Câu 34. Với giá trị nào của tham số m thì f x x2 2 2mx 2m2 1luôn âm với mọi x là: 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 Câu 35. Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 A. sin 3x B. sin 3x 6 2 6 6 1 1 C. sin 3x D. sin 3x 6 2 6 2 Câu 36. Có 7 nhà toán học nam, 3 nhà toán học nữ, 4 nhà vật lý nam. Lập đoàn công tác gồm 3 người cần có cả nam và nữ, cần có cả nhà toán học và nhà vật lý. Hỏi có bao nhiêu cách? A. 102 B. 30 C. 124 D. 96 ì 3 ï ax + 1 bx + 1- 1 ï khi x ¹ 0 Câu 37. Biết hàm số f (x)= í x , ( a, b là các số thực dương khác 0) liên tục tại ï îï a + b- 2 khi x = 0 điểm x = 0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = a.b . 36 3 5 A. B. C. 3 D. 49 4 9 Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 2x 3 m 0 có nghiệm x [0;4] A. m [ 4;5] B. m [ 4;3] C. m [3; ) D. m ( ;5) Câu 39. Cho phương trình 2x2 6x m x 1. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt? A. m [2;6] B. m [4;5) C. m ( ;5) D. m [4;6) Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) : x 1 2 y 2 2 9 và đường thẳng : x m 4 y m 1 0 m 3 . Biết rằng đường thẳng cắt đường tròn C tại hai điểm phân biệt A , B mà diện tích IAB là lớn nhất. Tiếp tuyến d của đường tròn C vuông góc với đường thẳng có phương trình A. d : x y 2 0 B. d : x y 3 3 2 0 Trang 3/4 - Mã đề 150
  4. C. d : x y 3 3 2 0 D. d : x y 2 0 x2022 x 2 a a Câu 41. Giá trị của bằng với là phân số tối giản. Tính giá trị của a2 b2 ? lim 2021 x 1 x x 2 b b A. 4041 B. -4045 C. 4045 D. 4043 1 2 2 3 2021 2022 Câu 42. Tính S C2022 2022C2022 2022 C2022 2022 C2022 ? 20232022 1 20222021 1 S S A. 2022 B. S 20222021 C. S 20232022 1 D. 2022 Câu 43. Một hãng Taxi áp dụng mức giá đối với khách hàng theo hình thức bậc thang như sau: Mỗi bậc áp dụng cho 10km. Bậc một áp dụng cho 10km đầu có giá 10000 đồng/1km. Giá ở bậc tiếp theo giảm 5% so với giá ở bậc trước đó. Bạn An thuê hãng Taxi trên để đi quãng đường 46km. Tính số tiền bạn An phải trả( làm tròn kết quả đến hàng phần nghìn)? A. 420000 B. 421000 C. 418000 D. 419000 Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x2 (m 3)x m đồng biến trên khoảng 1; ? A. m 3 B. m 1 C. m 1 D. m 0 Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tâm O và SO  ABCD . Mặt phẳng α đi 1 qua A và vuông góc với SC cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích S a2 . Gọi φlà góc giữa td 2 đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD . Tính sin ? 2 1 129 1 33 3 A. sin φ B. sin φ C. sin φ D. sin φ 2 16 8 2 u 2 Câu 46. Cho dãy số (u ) xác định bởi: 1 n 2 n(n 1)un u1 2u2 3u3 (n 1)un 1;n 1,n ¥ 3 2 Tính giới hạn Lim n(n 1)un ta được kết quả là 2 A. B. 4 C. 18 D. 6 Câu 47. Trong hệ tọa độ Oxy , xét các điểm mà tọa độ của nó là số nguyên có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn hay bằng 10. Chọn ngẫu nhiên một điểm, xác suất để chọn được một điểm mà khoảng cách từ đó đến gốc tọa độ O nhỏ hơn hoặc bằng 10 là 37 39 35 1 A. B. C. D. 441 441 441 9 Câu 48. Phương trình cos(sinx) 1 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng ( 2 ;4 ) ? A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 Câu 49. Cho phương trình lượng giác 5(1 cosx) 2 sin4 x cos4 x . Gọi M, m lần lượt là nghiệm lớn nhất, nhỏ nhất của phương trình trong khoảng (0;100 ) . Tính tổng M+m? A. 99 B. 100 C. 98 D. 101 Câu 50. Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh AB a , cạnh AD a 2 , các cạnh bên   bằng nhau và bằng a . Tính góc giữa hai véc tơ SA và OE ? A. 300 B. 1200 C. 600 D. 1500 HẾT Trang 4/4 - Mã đề 150