Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2022-2023 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_11_truong_thpt_nguyen.docx
Dap an TOÁN 11.docx
Made 112.docx
Made 113.docx
Made 114.docx
Made 115.docx
Made 116.docx
Made 117.docx
Made 118.docx
Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 11 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2022-2023 (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KSCL LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề này có 5 trang) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 111 Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. Biết SA=SC, SB=SD. Mệnh đề nào sau đây sai? A. BD SC B. SB AD C. SI (ABCD) D. AC SD x 2 khi x 2 Câu 2. Cho hàm số f x . Tìm m để hàm số liên tục tại x0 2 . m khi x 2 A. m 2 . B. m 4 . C. m 2 . D. m 4 . Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AB, AC , điểm P thuộc đoạn AD sao cho AP kAD và MNP / / BCD . Khi đó, giá trị của k bằng: 1 1 2 A. . B. . C. . D. 2 . 2 3 3 Câu 4. Trong mặt phẳng cho tập hợp S gồm 10 điểm phân biệt. Có bao nhiêu véctơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối đều thuộc S ? A. 20 B. 90 C. 45 D. 100 Câu 5. Một đội gồm 5 nam, 8 nữ. Lập một nhóm 4 người hát tốp ca. Tính xác suất để trong 4 người được chọn có đúng 3 nữ? 50 56 56 14 A. 429 . B. 715 . C. 143 . D. 143 . Câu 6. Nghiệm của phương trình sin2 x 4sinx 3 0 là A. x k2 ,k Z B. x k2 ,k Z 2 2 C. x k2 ,k Z D. x k2 ,k Z 2 Câu 7. Tính giới hạn lim n2 n 2 n 1 A. . B. . C. 1. D. 0. 2 1 Câu 8. Tập xác định của hàm số y là sinx cosx A. R \ k2 , k Z . B. R \ k , k Z . 2 C. D R \ k , k Z . D. R \ k , k Z . 4 Câu 9. Cho cấp số nhân un có u1 3 và u2 6 . Tìm số hạng thứ 5 của cấp số nhân đã cho? A. u5 24 B. u5 48 C. u5 24 D. u5 48 Câu 10. Phương trình sin x 0 có nghiệm là A. x k2 , k Z . B. x k , k Z . 2 2 C. x k , k Z . D. x k2 , k Z . Câu 11. Giá trị của lim x 3 bằng: x 1 Trang 1/5 - Mã đề 111
- A. 4 . B. . C. 1. D. 3. Câu 12. Nghiệm của phương trình sin3x sinx là A. x k2 ;x k , k Z. B. x k , k Z. 4 4 2 C. x k2 , k Z . D. x k ;x k , k Z . 4 2 Câu 13. Cho cấp số cộng un có u1 2u5 0 và S4 14 . Tính số hạng đầu u1 và công sai d của cấp số cộng. A. u1 8; d 3 B. u1 8; d 3 C. u1 8; d 3 D. u1 8; d 3 n 1 8 Câu 14. Cho dãy số (u ) , biết u . Số là số hạng thứ mấy của dãy số? n n 2n 1 15 A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD . Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AB, AD . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SCD . B. ABCD . C. SBD . D. SAC . x m khi x 1 Câu 16. Cho hàm số f x . Tìm m để hàm số liên tục tại x0 1. 3 khi x 1 A. m 3 . B. m 3 . C. m 2 . D. m 2 . Câu 17. Cho tứ diện O.ABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O trên mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây sai? A. OA (OBC) B. CH (OAB) C. OH (ABC) D. OB (OAC) Câu 18. Trong không gian, cho 3 đường thẳng a, b, c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a b, a / / c b / /c . B. a b, b c a c . C. a c, a / /b b c . D. a b, a c b / /c . Câu 19. Tìm hệ số của x4 trong khai triển (3x 1)8 ? A. -5670. B. 5670. C. -13608. D. 13608. Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật (AB<AD) và SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. CD vuông góc với SB B. BC vuông góc với SD C. BD vuông góc với SC D. SA vuông góc với BC x2 1 Câu 21. Tính giới hạn A lim . x 1 x 1 A. A . B. A 0. C. A 2. D. A 3. Câu 22. Cho hình lăng trụ ABC. A’B’C’ có cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy, tất cả các cạnh bằng a. Số đo góc giữa đường thẳng AC’ và mặt phẳng (ABC) bằng: A. 450 B. 300 C. 900 D. 600 Câu 23. Trong các dãy số dưới đây, dãy số nào bị chặn trên? 1 A. Dãy u , với u B. Dãy u , với u 3n 1 n n n(2n 1) n n n n 1 C. Dãy un , với un ( 2) D. Dãy un , với un 3.2 2un 1 Câu 24. Cho limun a, a 1 . Tính giới hạn lim theo a. un 1 2a 1 A. 1. B. 2 . C. . D. a . a 1 Câu 25. Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’. Biểu thức nào sau đây sai? uuur uuur uuur uuur uuuur r A. AB BC BD B. BD D'B' 0 uur uuur uuur uuur uuur uuuur uuur C. BA BC CC ' BD' D. AC DD' AC ' Câu 26. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng 0? Trang 2/5 - Mã đề 111
- n2 2022 2023 A. u : u . B. u : u . n n 2023n n n n n 2023 n 1 C. u : u . D. u : u . n n n n n 2023n 0 1 2 3 4 5 Câu 27. Tính tổng S C5 C5 C5 C5 C5 C5 ? A. 25 1. B. 25 . C. 24 . D. 25 1. n 2022 Câu 28. Tính giới hạn lim . 2023n 1 1 2022 A. . B. 2022 . C. 1. D. . 2023 2023 2x 1 Câu 29. Hàm số f x gián đoạn tại x 1 1 1 A. x 1. B. x . C. x . D. x 1. 2 2 Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD . Giao tuyến của 2 mặt phẳng SAB và SBC là: A. SB . B. SC . C. BC . D. SA . Câu 31. Phương trình 2 2cosx 6 0 có các họ nghiệm là 5 A. x k2 , k Z . B. x k2 , k Z . 6 6 5 C. x k2 , k Z . D. x k2 , k Z . 3 3 Câu 32. Phương trình cos 2x 1 có nghiệm là A. x k2 , k Z . B. x k2 , k Z . 2 C. x k , k Z . D. x k , k Z . 2 Câu 33. Cho cấp số nhân un có u1 5; q 3 và Sn 200 . Tìm n và un ? A. n 5 và un 405 B. n 6 và un 1215 C. n 4 và un 135 D. n 7 và un 3645 x2 2x Câu 34. Tính lim . x 2 10 5x 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 Câu 35. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? 5 1 1 A. ; 1; ; ; 3 B. 3; 1; 5; 9; 14 3 3 3 7 5 1 1 C. 5; 2; 1; 4; 7 D. ; ; 2; ; 2 2 2 2 Câu 36. Phương trình sin2 x 3sin x cos x 2cos2 x 1 có nghiệm là? x k2 2 ,k Z x k A. 4 . B. x k ,k Z . 4 Trang 3/5 - Mã đề 111
- x k 2 ,k Z x k x k C. ,k Z . D. 4 . x k 4 Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác vuông tại A , SA a 3 , AB a . Điểm M nằm trên đoạn AD sao cho AM 3MD . Gọi P là mặt phẳng qua M và song song với SAB . Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng P . 7a2 3 5a2 3 5a2 3 4a2 3 A. . B. . C. . D. . 32 9 32 9 Câu 38. Cho hình chóp S.ABC , có SA SB SC; ABC vuông tại B , góc ·ACB 300 , AC 4a . Góc giữa SB với ABC bằng 450 . Tính tan của góc tạo bởi đường thẳng SA và SBC . 2 6 10 A. 2 B. C. D. 3 3 3 Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD , có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a , SA ABCD và SA a . Gọi I là trung điểm của CD . Tính cosin của góc tạo bởi hai đường thẳng AI và SB . 1 4 2 2 A. B. C. D. 2 5 5 5 Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành có ·ABC 600 ; AD 2AB 2a ; cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA 2a . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm các cạnh SA, AD và SD . Tính cosin góc giữa đường thẳng MB và mặt phẳng CNP . 10 6 2 14 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 41. Gọi A là tập hợp tất cả các số tự nhiên có tám chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc A , tính xác suất để số tự nhiên được chọn chia hết cho 45. 1 2 53 5 A. . B. . C. . D. 36 81 2268 162 Câu 42. Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng, 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4 viên bi trong đó số bi đỏ nhiều hơn số bi vàng? A. 462. B. 275. C. 501. D. 654. 13 13 12 Câu 43. Tìm hệ số có giá trị lớn nhất trong khai triển đa thức P x 2x 1 a0 x a1x a13 A. 329472 B. 292864 C. 419648 D. 366080 Câu 44. Cho hình tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng 36a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của CA,CB . Gọi P là điểm trên cạnh BD sao cho BP 2PD . Diện tích thiết diện của tứ diện ABCD bị cắt bởi MNP bằng? 2 2 2 2 A. 90 51a . B. 15 457a . C. 45 51a . D. 90 457a . u Câu 45. Cho dãy số u thỏa mãn: u 1 và u u 2n 1,n ¥ * . Tính lim n . n 1 n 1 n 2n2 1 1 A. . B. 1. C. 0 . D. . 2 1 2 2 2 3 2 2022 2 Câu 46. Tính tổng: S (C2022 ) 2(C2022 ) 3(C2022 ) 2022(C2022 ) 2022 2022 2022 2021 A. S=1011C4044 B. S=1011C4043 C. S=2022C4044 D. S=1011C4044 Câu 47. Một hộp chứa 11 viên bi được đánh số từ 1 đến 11, chọn 6 viên bi một cách ngẫu nhiên, rồi cộng các số trên 6 viên bi được rút ra với nhau. Xác suất để kết quả thu được là số lẻ? Trang 4/5 - Mã đề 111
- 103 115 118 226 A. B. C. D. 231 231 231 462 Câu 48. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ. Kết luận nào là đúng? A. lim f x 3 B. lim f x 3 C. lim f x D. lim f x x x x 3 x 3 Câu 49. Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' , tứ giác ADD ' A' là hình thoi cạnh bằng a , ·A'AD 600 . Điểm M nằm trên đoạn BD sao cho BD 3MB . Điểm N AC ': AN 2NC ' . Tính độ dài đoạn MN . a 6 a 7 a a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 2x 1 3 x a Câu 50. Cho giới hạn lim 1. Tính S 2a 6b . x 0 bx A. 6. B. 11. C. 10. D. 8. HẾT Trang 5/5 - Mã đề 111

