Đề khảo sát đầu năm môn Vật lí 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2023-2024 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát đầu năm môn Vật lí 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2023-2024 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_khao_sat_dau_nam_mon_vat_li_11_truong_thpt_thuan_thanh_so.pdf
Ly_11_Dap-An_2a8b3.pdf
Nội dung tài liệu: Đề khảo sát đầu năm môn Vật lí 11 - Trường THPT Thuận Thành số 1 2023-2024 (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ T Đ TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ I C 2023 - 2024 MÔN: VẬT LÝ 11 Thời gian làm bài: 50 phút (Đề thi có 4 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: Số báo danh: ã đề 101 Câu 1. Phát biểu nào sau đây đúng? A. Khi có lực tác dụng lên vật, vận tốc của vật s t n B. Khi ngừng tác dụng lực lên vật, vật s uyển đ n ậ n r ừng lại. C. Khi không có lực tác dụng, vật không thể chuyển đ ng. D. Gia tốc của vật u n n n v i lực tác dụn vào vật Câu 2. Cho m t bàn tròn có bán kính 60 cm. M t vật n đặt tr n ặt àn tâ àn K bàn tròn quay đều quan t trục thẳn đ n qua tâ vu n v ặt àn v tố đ v n p t thì thấy vật quay đều t o àn Lấy s2. Hệ số a s t ữa vật và ặt àn t ể à A. 0,3. B. 0,39. C. 0,2. D. 0,43. Câu 3. Đ n n ệt à đ n tron đ t p n n n n ủa n n ệu đốt y đ uyển t àn n n ạn n ọ Trong m t chu trình của đ n n ệt, đ n sinh ra m t công bằng 2.103J và nhiệt ng mà khi làm việc đ n t a ra tr ờng bên ngoài bằng 6.103J. Hiệu suất của đ n đ à A. 25%. B. 66,7% C. 33,3%. D. 75%. Câu 4. M t xe ô tô có khố n 8 k đan uyển đ ng thẳn đều thì hãm phanh chuyển đ ng chậm d n đều. Biết quãn đ ờng à x đ đ c trong giây cuối cùng của chuyển đ n à ,5 Đ l n của lực hãm là A. 240 N. B. 2600 N. C. 260 N. D. 2400 N. Câu 5. M t vật có khố ng 500 g chuyển đ ng dọc theo trục toạ đ Ox v i vận tốc 36 km/h. Đ ng ng của vật à A. 4,5 kg.m/s. B. 18 kg.m/s. C. 5 kg.m/s. D. 10 kg.m/s. Câu 6. M t vật bắt đ u chuyển đ ng nhanh d n đều từ trạng thái nghỉ, tron 5 ây đ u vật đ đ đoạn đ ờn à 5 Quãn đ ờng vật đ đ tron 5 ây t ếp t o à A. 25 m. B. 15 m. C. 20 m. D. 20 m. Câu 7. Hai l p A và B t a a tr kéo o, p A đã t ắng l p B, l p A tác dụng vào l p B m t lực FAB, l p B tác dụng vào l p A m t lực FBA. P t ểu đúng à A. FAB > FBA. B. Không thể so s n đ c. C. FAB = FBA. D. FAB < FBA. Câu 8. Treo vật có khố ng 300 g vào m t lò xo có chiều dài tự n n à 5 đ u tr n ủa xo ữ ố đ n ết xo đ c ng 100 N/m, gia tốc trọn tr ờng g = 10 m/s2. Chiều dài của lò xo khi vật ở v trí cân bằng là A. 27 cm. B. 26 cm. C. 28 cm. D. 25 cm. Câu 9. M t con lắ đ n ây tr o chiều dài 1m, vật nặn k ố n . Kéo vật t v tr 0 2 dây treo làm v đ ờng thẳn đ ng m t góc 45 r i thả n . Cho g = 9,8 m/s , ố t ế n n tạ v tr ân ằn ủa vật C n n ủa on ắ à A. 0,98 J. B. 276 mJ. C. 0,466 J. D. 287 mJ. Câu 10. M t vật khố ng 2 kg có thế n n 8 J đối v i mặt đất. Lấy g = 10m/s2 K đ vật ở đ cao A. 4 m. B. 16 m. C. 40 m. D. 8 m. Câu 11. Cách viết hệ th c của đ nh luật N wton nào đây à đúng? A. ⃗ ⃗ B. ⃗ C. ⃗ ⃗ D. ⃗ ⃗ Câu 12. Trong công th c tính vận tốc của chuyển đ ng thẳn ậ n đều: v v0 at thì A. a luôn luôn âm. B. a luôn luôn cùng dấu v i v0. C. a u n n c dấu v i v0. D. v luôn luôn âm. Mã đề 101 Trang 1/4
- Câu 13. M t vật khố ng 2 kg đ n n n à 5 J Đ n ng của vật đ l n là A. 12,5 kg.m/s. B. 10 kg.m/s. C. 6,25 kg.m/s. D. 165,25 kg.m/s. Câu 14. Thả m t hòn s r tự o từ đ cao h xuốn đất. Công th c tính vận tốc của vật khi chạ đất là gh A. v. B. v 2 gh. C. v gh. D. v 2gh. 2 Câu 15. M t vật ch u tác dụng của lự F k n đổ N, ng của lực h p v ng chuyển đ ng m t góc 60o. Biết rằn quãn đ ờng vật đ đ c là 2 m. Công của lực F bằng A. 20 J. B. 10 J. C. 17,3 J. D. 5 J. Câu 16. Đạ n đo ằng công sinh ra trong m t đ n v thời gian là A. n n ng. B. đ n ng. C. hiệu suất. D. công suất. Câu 17. Tác dụng vào vật khố ng 3kg đan đ ng yên m t lực thì vật này chuyển đ ng nhanh d n đều v i gia tốc 1,5m/s2 . Đ l n của lực này là A. 2 N. B. 3N. C. 4,5N. D. 1,5N. Câu 18. Các công th c liên hệ giữa tố đ góc v i chu kỳ T và giữa tố đ góc v i t n số f trong chuyển đ n tr n đều là 2 2 2 2 A. 2 T; . B. ; . C. 2 T; 2 f . D. ; 2 f . f T f T Câu 19. Đ n n n ủa m t vật t ay đổi ra sao nếu khố ng của vật k n đổ n n vận tố t n ấp 2 l n? A. T n n. B. T n n. C. T n 6 n. D. Giảm 2 l n vật. Câu 20. K x t vật nặn , để vật k n r xuốn n ta p ả nắ ặt tay ạ , v ệ à này n ằ ụ đ A. ả ệ số a s t tạ ặt t ếp x B. t n ệ số a s t tạ ặt t ếp x C. ả p ự n ề ặt t ếp x D. t n p ự n ề ặt t ếp x Câu 21. M t vật chuyển đ ng nhanh d n đều, trong 3 s vận tố t n từ 2 m/s lên 5 m/s. Gia tốc của vật là A. 4 m/s2. B. 1 m/s2. C. 3 m/s2. D. 2 m/s2. Câu 22. M t quả n đ c ném từ t ấp n ao sự uyển a A. n n t àn đ n n n B. đ n n n t àn t ế n n C. đ n n n t àn n n D. thế n n t àn đ n n n Câu 23. M t n ờ đ 5 km trên m t on đ ờng thẳn t o ng Bắc r quay đ u lạ và đ km t o n Na Đ d ch chuyển của n ờ đ là A. 7 k ng Bắc. B. 7 k ng Nam. C. 5 k ng Nam. D. 7 k ng Bắc. Câu 24. Trong chuyển đ n tr n đều, đạ n đo ằng số vòng quay trong m t đ n v thờ an đ c gọi là A. tố đ . B. chu kì quay. C. t n số. D. vận tốc. Câu 25. M t vật đ c thả r tự o từ đ cao 45 m. Lấy g = 10 m/s2 T ờ an vật r à A. 10 s. B. 3 s. C. 4,5 s. D. 30 s. Câu 26. Từ đ cao 8 m so v i mặt đất m t vật có khố n đ c ném thẳn đ ng lên cao v i tố đ an đ u 10 m/s. Lấy g = 10 m/s2 qua ự ản ủa k n k Đ cao cự đạ à vật đạt đ c so v i mặt đất à A. 15 m. B. 5 m. C. 13 m. D. 10 m. Câu 27. M t quả đạn có khố n k đan ay t ẳn đ ng xuốn i v i tốc đ 70 m/s thì nổ thành hai mảnh. Mảnh th nhất có khố n 8 k ay t o p n n an v i tốc đ 90 m/s. qua k ố n ủa t uố nổ Mảnh th hai ay v tố đ là A. 232 m/s. B. 123 m/s. C. 131 m/s. D. 332 m/s. Câu 28. V t vận tốc trong chuyển đ n tr n đều p n A. tiếp tuyến tạ đ ểm khảo sát. B. bán kính tạ đ ểm khảo sát. C. thẳn đ ng. Mã đề 101 Trang 2/4
- D. k n t ay đổi khi vật uyển đ n Câu 29. K uyển, nếu vấp p ả n đ n ta n ã n ào về p a tr H ện t n đ đ ả t à o A. a s t ữa ân n ờ và ặt đất B. ảo toàn đ n n C. uyển đ n t o qu n t n D. ự t ủa Tr Đất Câu 30. Trong hệ SI đ n v đo ủa gia tốc là 2 A. km.h. B. m/s . C. m.s. D. m/s. ⃗⃗⃗⃗ ⃗⃗⃗⃗ Câu 31. M t vật m ch u tác dụn đ ng thời của hai lực và n n ìn v Đ l n của các lực l n t là F12 10 N,F 20 N. H p lực do các lực này tác dụng lên vật m có A. đ l n N, ng về phía Nam. B. đ l n N, ng về phía Bắc. C. đ l n N, ng về p a Đ n D. đ l n N, ng về phía Tây. Câu 32. Trong va chạm mềm có sự bảo toàn A. đ n n và n n B. đ n ng và vận tốc. C. đ n n và đ n n n D. đ n n và n n ng. Câu 33. M t t đ tr n k quan à un tr n n k n v i vận tốc 36 km/h. Gia tố ng tâm của xe là A. 4 m/s2. B. 1 m/s2. C. 0,36 m/s2. D. 0,1 m/s2. Câu 34. M t vật đ né t o p n n an v i vận tốc v0 s, từ đ ao 8 qua ự ản ủa k n k Lấy g = 10 m/s2. T m bay xa và tố đ ủa vật khi chạ đất n t à A. 120 m; 70 m/s. B. 50 m; 120 m/s. C. 70 m; 120 m/s. D. 120 m; 50 m/s. Câu 35. M t ất đ ể uyển đ n tr n đều v tố đ à 5 s, a tố n tâ à 5 s2 C u kì uyển đ n ủa vật n n ất v tr A. 1,25 s. B. 5 s. C. 2,5 s. D. 0,2 s. Câu 36. Vào a rét n ta t ờn xoa a àn tay vào n au k đ đã qu trình truyền và chuyển a n n n à A. n n t àn n ệt n n B. đ ện n n t àn n n C. nhiệt n n t àn n n D. đ ện n n t àn n ệt n n Câu 37. Đặ đ ể nào đây không phải của chuyển đ n r tự o A. Có vận tốc đ u bằng 0. B. Tại mọ đ a đ ể đều có gia tố r tự o n n au C. Chuyển đ ng thẳng nhanh d n đều. D. C p n t ẳn đ ng chiều từ trên xuống Câu 38. Đ th đ d ch chuyển theo thời gian của ô tô chuyển đ ng thẳn n ìn v . Chọn phát biểu không đ n d A B C t O A. G a đoạn A , t uyển đ n đều B. G a đoạn A , t đ ng yên. C. G a đoạn BC ô tô chuyển đ ng theo chiều n c lại. Mã đề 101 Trang 3/4
- D. G a đoạn OA t uyển đ n t ẳn đều Câu 39. T ụn vào vật rắn t ự đ l n à 5 N ết n tay đ n ủa ự à M n ủa ự đ đố v trụ quay à A. 10 N. B. 2,5 N.m. C. 10 N.m. D. 2,5 N. Câu 40. M t x t đan uyển đ ng v i vận tốc 36 km/h thì hãm phanh và chuyển đ ng thẳng chậm d n đều sau k đ đ c 20 m ô tô dừng hẳn. Chọn chiều n à ều chuyển đ ng của xe, gia tốc của ô tô là A. 1,0 m/s². B. - 2,5 m/s². C. - 1,0 m/s². D. 2,0 m/s². Hết Mã đề 101 Trang 4/4

